logo vui cười lên

Firewood tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ firewood vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ firewood như firewood tiếng anh là gì, firewood là gì, firewood tiếng Việt là gì, firewood nghĩa là gì, nghĩa firewood tiếng Việt, dịch nghĩa firewood, …

Vui Cười Lên
Firewood tiếng anh là gì

Firewood tiếng anh là gì

Firewood nghĩa tiếng Việt là củi khô.

Firewood /ˈfaɪə.wʊd/

Để đọc đúng từ firewood trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ firewood. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Củi khô tiếng anh là gì

Củi khô tiếng anh là gì
Firewood tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết firewood tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với firewood trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Feast /fiːst/: bữa tiệc
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
  • Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
  • Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Mask /mɑːsk/: mặt nạ
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc firewood tiếng anh là gì, câu trả lời là firewood nghĩa là củi khô. Để đọc đúng từ firewood cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ firewood theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Firewood tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang