logo vui cười lên

Angel tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ angel vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ angel như angel tiếng anh là gì, angel là gì, angel tiếng Việt là gì, angel nghĩa là gì, nghĩa angel tiếng Việt, dịch nghĩa angel, …

Vui Cười Lên
Angel tiếng anh là gì

Angel tiếng anh là gì

Angel nghĩa tiếng Việt là thiên thần.

Angel /ˈeɪn.dʒəl/

Để đọc đúng từ angel trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ angel. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thiên thần tiếng anh là gì

Thiên thần tiếng anh là gì
Angel tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết angel tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với angel trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
  • Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
  • Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
  • Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
  • Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
  • Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  • Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
  • Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
  • Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
  • Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
  • Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
  • Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc angel tiếng anh là gì, câu trả lời là angel nghĩa là thiên thần. Để đọc đúng từ angel cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ angel theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Angel tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang