logo vui cười lên

Cobweb tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cobweb vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cobweb như cobweb tiếng anh là gì, cobweb là gì, cobweb tiếng Việt là gì, cobweb nghĩa là gì, nghĩa cobweb tiếng Việt, dịch nghĩa cobweb, …

Vui Cười Lên
Cobweb tiếng anh là gì

Cobweb tiếng anh là gì

Cobweb nghĩa tiếng Việt là mạng nhện.

Cobweb /ˈkɒb.web/

Để đọc đúng từ cobweb trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cobweb. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Mạng nhện tiếng anh là gì

Mạng nhện tiếng anh là gì
Cobweb tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết cobweb tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cobweb trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
  • Scary /’skeəri/: đáng sợ
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
  • Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
  • Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cobweb tiếng anh là gì, câu trả lời là cobweb nghĩa là mạng nhện. Để đọc đúng từ cobweb cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cobweb theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Cobweb tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang