Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mask vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mask như mask tiếng anh là gì, mask là gì, mask tiếng Việt là gì, mask nghĩa là gì, nghĩa mask tiếng Việt, dịch nghĩa mask, …

Mask tiếng anh là gì
Mask tiếng Việt nghĩa là cái mặt nạ.
Mask /mɑːsk/
Để đọc đúng từ mask trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mask. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái mặt nạ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết mask tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mask trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
- The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
- Clown /klaun/: chú hề
- Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
- First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Elf /elf/: chú lùn
- Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
- Monster /’mɔnstə/: quái vật
- Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
- Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
- Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mask tiếng anh là gì, câu trả lời là mask nghĩa là cái mặt nạ. Để đọc đúng từ mask cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mask theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Mask tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt