Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số trang phục trong tiếng anh như cái áo phông, đôi guốc, cái dây giày, cái mũ len, găng tay cao su, cái mũ chuông, cái nhẫn cưới, cái áo khoác len, cái mũ trùm em bé, cái áo len chui đầu, giày đế xuồng, bốt nữ cổ thấp, cái khăn quấn đầu, cái quần đùi, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một trang phục khác cũng rất quen thuộc đó là cái mặt nạ. Nếu bạn chưa biết cái mặt nạ tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái mặt nạ tiếng anh là gì
Mask /mɑːsk/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái mặt nạ rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mask rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /mɑːsk/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ mask thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: từ mask để chỉ chung về cái mặt nạ chứ không chỉ cụ thể về loại mặt nạ nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về loại mặt nạ nào thì phải nói theo tên riêng hoặc nói kèm thương hiệu của loại mặt nạ đó.

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái mặt nạ thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật, trang phục khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các trang phục khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Hairband /ˈheə.bænd/: cái bờm
- Conical hat /ˈkɒn.ɪ.kəl hæt/: cái nón lá
- Wheelie bag /ˈwiː.li ˌbæɡ/: cái va li kéo
- Crop top /ˈkrɒp ˌtɒp/: áo lửng
- Shoelace /ˈʃuː.leɪs/: cái dây giày
- Running shoes /ˈrʌn.ɪŋ ˌʃuː/: giày chạy bộ
- Mary janes /ˌmeə.ri ˈdʒeɪnz/: giày búp bê
- Polo shirt /ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/: cái áo phông có cổ
- Cufflink /ˈkʌf.lɪŋk/: cái khuy măng sét
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: cái vòng tát tay
- Bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng đeo tay
- Neckerchief /ˈnek.ə.tʃiːf/: khăn vuông quàng cổ
- Pair of socks /peər əv sɒk/: đôi tất
- Sock /sɒk/: chiếc tất
- Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
- High heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/: giày cao gót
- Rucksack /ˈrʌk.sæk/: cái ba lô du lịch
- Pocket square /ˈpɒk.ɪt skweər/: cái khăn cài túi áo vest
- Bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/: cái nơ bướm
- Bonnet /ˈbɒn.ɪt/: mũ trùm em bé
- Anorak /ˈæn.ə.ræk/: áo khoác gió có mũ
- Slipper /ˈslɪp.ər/: chiếc dép
- Boot /buːt/: giày cao cổ
- Crossbody /krɒs bɒd.i/: cái túi đeo bao tử
- Belt /belt/: thắt lưng
- Miniskirt /ˈmɪn.iˌskɜːt/: cái váy ngắn
- Woollen socks /ˈwʊl.ən sɒk/: tất len
- Shoehorn /ˈʃuː.hɔːn/: cái đón gót giày
- Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần lót đùi nam
- Palazzo pants /pəˈlæt.səʊ ˌpænts/: cái quần váy
- Camisole /ˈkæm.ɪ.səʊl/: áo hai dây
- Underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam
- Swimming cap /ˈswɪm.ɪŋ kæp/: cái mũ bơi
- Bucket hat /ˈbʌk.ɪt hæt/: mũ tai bèo
- Banana clip /bəˈnɑː.nə ˌklɪp/: kẹp tóc quả chuối

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái mặt nạ tiếng anh là gì thì câu trả lời là mask, phiên âm đọc là /mɑːsk/. Lưu ý là mask để chỉ chung về cái mặt nạ chứ không chỉ cụ thể về loại mặt nạ nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái mặt nạ thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại mặt nạ đó. Về cách phát âm, từ mask trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mask rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ mask chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.
Bạn đang xem bài viết: Cái mặt nạ tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







