Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rice paste figurine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rice paste figurine như rice paste figurine tiếng anh là gì, rice paste figurine là gì, rice paste figurine tiếng Việt là gì, rice paste figurine nghĩa là gì, nghĩa rice paste figurine tiếng Việt, dịch nghĩa rice paste figurine, …

Rice paste figurine tiếng anh là gì
Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/
Để đọc đúng từ rice paste figurine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ rice paste figurine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tò he tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết rice paste figurine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rice paste figurine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
- Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
- Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
- The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
- Demon /’di:mən/: ác quỷ
- Bone /bəʊn/: khúc xương
- Freaky /ˈfriːki/: quái đản
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
- Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
- Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
- Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Afraid /ə’freid/: sợ hãi
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rice paste figurine tiếng anh là gì, câu trả lời là rice paste figurine nghĩa là tò he. Để đọc đúng từ rice paste figurine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rice paste figurine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Rice paste figurine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt