Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ finger puppet vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ finger puppet như finger puppet tiếng anh là gì, finger puppet là gì, finger puppet tiếng Việt là gì, finger puppet nghĩa là gì, nghĩa finger puppet tiếng Việt, dịch nghĩa finger puppet, …

Finger puppet tiếng anh là gì
Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/
Để đọc đúng từ finger puppet trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ finger puppet. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con rối ngón tay tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết finger puppet tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với finger puppet trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Drum /drʌm/: cái trống
- Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
- Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
- Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
- Scrabble /ˈskræb.əl/: trò xếp chữ
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Plane /pleɪn/: máy bay
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
- Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
- Truck /trʌk/: xe tải
- Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
- Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc finger puppet tiếng anh là gì, câu trả lời là finger puppet nghĩa là con rối ngón tay. Để đọc đúng từ finger puppet cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ finger puppet theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Finger puppet tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







