Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-six vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-six như Ninety-six tiếng anh là gì, Ninety-six là gì, Ninety-six tiếng Việt là gì, Ninety-six nghĩa là gì, nghĩa Ninety-six tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-six, …

Ninety-six tiếng anh là gì
Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/
Để đọc đúng từ Ninety-six trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-six. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 96 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-six tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-six trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Ten /ten/: số 10
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Three /θriː/: số 3
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Five /faɪv/: số 5
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Two /tuː/: số 2
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-six tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-six nghĩa là số 96. Để đọc đúng từ Ninety-six cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-six theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-six tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt