Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ quarter vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ quarter như quarter tiếng anh là gì, quarter là gì, quarter tiếng Việt là gì, quarter nghĩa là gì, nghĩa quarter tiếng Việt, dịch nghĩa quarter, …

Quarter tiếng anh là gì
Quarter nghĩa tiếng Việt là khu phố.
Quarter /ˈkwɔː.tər/
Để đọc đúng từ quarter trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ quarter. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Khu phố tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết quarter tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với quarter trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
- Tower /taʊər/: tháp
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- City /ˈsɪt.i/: thành phố
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
- Hill /hɪl/: đồi
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
- Zoo /zuː/: sở thú
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Court /kɔːt/: tòa án
- Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc quarter tiếng anh là gì, câu trả lời là quarter nghĩa là khu phố. Để đọc đúng từ quarter cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ quarter theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Quarter tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







