logo vui cười lên

Quarter tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ quarter vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ quarter như quarter tiếng anh là gì, quarter là gì, quarter tiếng Việt là gì, quarter nghĩa là gì, nghĩa quarter tiếng Việt, dịch nghĩa quarter, …

Vui Cười Lên
Quarter tiếng anh là gì

Quarter tiếng anh là gì

Quarter nghĩa tiếng Việt là khu phố.

Quarter /ˈkwɔː.tər/

Để đọc đúng từ quarter trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ quarter. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Khu phố tiếng anh là gì

Khu phố tiếng anh là gì
Quarter tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết quarter tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với quarter trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc quarter tiếng anh là gì, câu trả lời là quarter nghĩa là khu phố. Để đọc đúng từ quarter cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ quarter theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Quarter tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang