Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-two vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-two như Ninety-two tiếng anh là gì, Ninety-two là gì, Ninety-two tiếng Việt là gì, Ninety-two nghĩa là gì, nghĩa Ninety-two tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-two, …

Ninety-two tiếng anh là gì
Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/
Để đọc đúng từ Ninety-two trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-two. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 92 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-two tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-two trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Twelve /twelv/: số 12
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-two tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-two nghĩa là số 92. Để đọc đúng từ Ninety-two cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-two theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-two tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt