Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-four vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-four như Ninety-four tiếng anh là gì, Ninety-four là gì, Ninety-four tiếng Việt là gì, Ninety-four nghĩa là gì, nghĩa Ninety-four tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-four, …

Ninety-four tiếng anh là gì
Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/
Để đọc đúng từ Ninety-four trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-four. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 94 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-four tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-four trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-four tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-four nghĩa là số 94. Để đọc đúng từ Ninety-four cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-four theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-four tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt