logo vui cười lên

Pharmacy tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pharmacy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pharmacy như pharmacy tiếng anh là gì, pharmacy là gì, pharmacy tiếng Việt là gì, pharmacy nghĩa là gì, nghĩa pharmacy tiếng Việt, dịch nghĩa pharmacy, …

Vui Cười Lên
Pharmacy tiếng anh là gì

Pharmacy tiếng anh là gì

Pharmacy nghĩa tiếng Việt là cửa hàng bán thuốc.

Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/

Để đọc đúng từ pharmacy trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ pharmacy. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng bán thuốc tiếng anh là gì

Cửa hàng bán thuốc tiếng anh là gì
Pharmacy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết pharmacy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pharmacy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pharmacy tiếng anh là gì, câu trả lời là pharmacy nghĩa là cửa hàng bán thuốc. Để đọc đúng từ pharmacy cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pharmacy theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Pharmacy tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang