Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fifty-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fifty-eight như Fifty-eight tiếng anh là gì, Fifty-eight là gì, Fifty-eight tiếng Việt là gì, Fifty-eight nghĩa là gì, nghĩa Fifty-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Fifty-eight, …

Fifty-eight tiếng anh là gì
Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Fifty-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fifty-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 58 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fifty-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fifty-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Three /θriː/: số 3
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fifty-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Fifty-eight nghĩa là số 58. Để đọc đúng từ Fifty-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fifty-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifty-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt