Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fifty-four vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fifty-four như Fifty-four tiếng anh là gì, Fifty-four là gì, Fifty-four tiếng Việt là gì, Fifty-four nghĩa là gì, nghĩa Fifty-four tiếng Việt, dịch nghĩa Fifty-four, …

Fifty-four tiếng anh là gì
Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/
Để đọc đúng từ Fifty-four trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fifty-four. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 54 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fifty-four tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fifty-four trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Nine /naɪn/: số 9
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fifty-four tiếng anh là gì, câu trả lời là Fifty-four nghĩa là số 54. Để đọc đúng từ Fifty-four cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fifty-four theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifty-four tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt