Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fifty-seven vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fifty-seven như Fifty-seven tiếng anh là gì, Fifty-seven là gì, Fifty-seven tiếng Việt là gì, Fifty-seven nghĩa là gì, nghĩa Fifty-seven tiếng Việt, dịch nghĩa Fifty-seven, …

Fifty-seven tiếng anh là gì
Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/
Để đọc đúng từ Fifty-seven trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fifty-seven. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 57 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fifty-seven tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fifty-seven trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Six /sɪks/: số 6
- Two /tuː/: số 2
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fifty-seven tiếng anh là gì, câu trả lời là Fifty-seven nghĩa là số 57. Để đọc đúng từ Fifty-seven cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fifty-seven theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifty-seven tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt