logo vui cười lên

Welder tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ welder vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ welder như welder tiếng anh là gì, welder là gì, welder tiếng Việt là gì, welder nghĩa là gì, nghĩa welder tiếng Việt, dịch nghĩa welder, …

Vui Cười Lên
Welder tiếng anh là gì

Welder tiếng anh là gì

Welder nghĩa tiếng Việt là thợ hàn.

Welder /ˈweldər/

Để đọc đúng từ welder trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ welder. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thợ hàn tiếng anh là gì

Thợ hàn tiếng anh là gì
Welder tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết welder tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với welder trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
  • Professor /prəˈfesər/: giáo sư
  • Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
  • Delivery man /dɪˈlɪvərimən/: người giao hàng
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • Office worker /ˈɒf.ɪs ˈwɜː.kər/: nhân viên văn phòng
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
  • Auditor /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
  • Music teacher /ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃər/: giáo viên dạy nhạc
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
  • Human resource management /ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: nghề quản trị nhân sự (HR)
  • Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc welder tiếng anh là gì, câu trả lời là welder nghĩa là thợ hàn. Để đọc đúng từ welder cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ welder theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Welder tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang