logo vui cười lên

Carpenter tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ carpenter vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ carpenter như carpenter tiếng anh là gì, carpenter là gì, carpenter tiếng Việt là gì, carpenter nghĩa là gì, nghĩa carpenter tiếng Việt, dịch nghĩa carpenter, …

Vui Cười Lên
Carpenter tiếng anh là gì

Carpenter tiếng anh là gì

Carpenter nghĩa tiếng Việt là thợ mộc.

Carpenter /ˈkɑːrpəntər/

Để đọc đúng từ carpenter trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ carpenter. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thợ mộc tiếng anh là gì

Thợ mộc tiếng anh là gì
Carpenter tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết carpenter tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với carpenter trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
  • Delivery man /dɪˈlɪvərimən/: người giao hàng
  • Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: tiến sĩ (PhD)
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
  • Tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • Author /ˈɔːθər/: tác giả
  • Detective /dɪˈtektɪv/: thám tử
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/: nhà ngoại giao
  • Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • Hairstylist /ˈherstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
  • Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
  • Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
  • Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc carpenter tiếng anh là gì, câu trả lời là carpenter nghĩa là thợ mộc. Để đọc đúng từ carpenter cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ carpenter theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Carpenter tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang