logo vui cười lên

Plumber tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ plumber vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ plumber như plumber tiếng anh là gì, plumber là gì, plumber tiếng Việt là gì, plumber nghĩa là gì, nghĩa plumber tiếng Việt, dịch nghĩa plumber, …

Vui Cười Lên
Plumber tiếng anh là gì

Plumber tiếng anh là gì

Plumber nghĩa tiếng Việt là thợ sửa ống nước.

Plumber /ˈplʌmər/

Để đọc đúng từ plumber trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ plumber. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thợ sửa ống nước tiếng anh là gì

Thợ sửa ống nước tiếng anh là gì
Plumber tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết plumber tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với plumber trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
  • Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
  • Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
  • Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
  • Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
  • Tattooist /tæˈtuːɪst/: thợ xăm hình
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Fisherman /ˈfɪʃərmən/: ngư dân
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
  • Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • Travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/: đại lý du lịch
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Sculptor /ˈskʌlptər/: nhà điêu khắc
  • Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Tour guide /tʊr ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc plumber tiếng anh là gì, câu trả lời là plumber nghĩa là thợ sửa ống nước. Để đọc đúng từ plumber cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ plumber theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Plumber tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang