logo vui cười lên

University tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ university vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ university như university tiếng anh là gì, university là gì, university tiếng Việt là gì, university nghĩa là gì, nghĩa university tiếng Việt, dịch nghĩa university, …

Vui Cười Lên
University tiếng anh là gì

University tiếng anh là gì

University nghĩa tiếng Việt là trường đại học.

University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/

Để đọc đúng từ university trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ university. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Trường đại học tiếng anh là gì

Trường đại học tiếng anh là gì
University tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết university tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với university trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc university tiếng anh là gì, câu trả lời là university nghĩa là trường đại học. Để đọc đúng từ university cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ university theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: University tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang