logo vui cười lên

Tower tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tower vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tower như tower tiếng anh là gì, tower là gì, tower tiếng Việt là gì, tower nghĩa là gì, nghĩa tower tiếng Việt, dịch nghĩa tower, …

Vui Cười Lên
Tower tiếng anh là gì

Tower tiếng anh là gì

Tower nghĩa tiếng Việt là tòa tháp.

Tower /taʊər/

Để đọc đúng từ tower trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ tower. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Tòa tháp tiếng anh là gì

Tòa tháp tiếng anh là gì
Tower tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết tower tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tower trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Fence /fens/: hàng rào
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tower tiếng anh là gì, câu trả lời là tower nghĩa là tòa tháp. Để đọc đúng từ tower cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tower theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Tower tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang