Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tower block vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tower block như tower block tiếng anh là gì, tower block là gì, tower block tiếng Việt là gì, tower block nghĩa là gì, nghĩa tower block tiếng Việt, dịch nghĩa tower block, …

Tower block tiếng anh là gì
Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/
Để đọc đúng từ tower block trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ tower block. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tòa nhà cao tầng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết tower block tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tower block trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
- Sea /siː/: biển
- Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
- Ward /wɔːd/: phường
- Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
- City /ˈsɪt.i/: thành phố
- Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Stream /striːm/: dòng suối
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Town /taʊn/: thị trấn
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tower block tiếng anh là gì, câu trả lời là tower block nghĩa là AA. Để đọc đúng từ tower block cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tower block theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Tower block tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm