Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tower block vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tower block như tower block tiếng anh là gì, tower block là gì, tower block tiếng Việt là gì, tower block nghĩa là gì, nghĩa tower block tiếng Việt, dịch nghĩa tower block, …

Tower block tiếng anh là gì
Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/
Để đọc đúng từ tower block trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ tower block. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tòa nhà cao tầng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết tower block tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tower block trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Tower /taʊər/: tháp
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
- Hill /hɪl/: đồi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tower block tiếng anh là gì, câu trả lời là tower block nghĩa là AA. Để đọc đúng từ tower block cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tower block theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Tower block tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm