logo vui cười lên

Toy shop tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ toy shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ toy shop như toy shop tiếng anh là gì, toy shop là gì, toy shop tiếng Việt là gì, toy shop nghĩa là gì, nghĩa toy shop tiếng Việt, dịch nghĩa toy shop, …

Vui Cười Lên
Toy shop tiếng anh là gì

Toy shop tiếng anh là gì

Toy shop nghĩa tiếng Việt là cửa hàng bán đồ chơi.

Toy shop /tɔɪ ʃɒp/

Để đọc đúng từ toy shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ toy shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng bán đồ chơi tiếng anh là gì

Cửa hàng bán đồ chơi tiếng anh là gì
Toy shop tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết toy shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với toy shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Room /ruːm/: phòng
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Shed /ʃed/: nhà kho

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc toy shop tiếng anh là gì, câu trả lời là toy shop nghĩa là cửa hàng bán đồ chơi. Để đọc đúng từ toy shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ toy shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Toy shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang