Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twenty-seven vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twenty-seven như twenty-seven tiếng anh là gì, twenty-seven là gì, twenty-seven tiếng Việt là gì, twenty-seven nghĩa là gì, nghĩa twenty-seven tiếng Việt, dịch nghĩa twenty-seven, …

Twenty-seven tiếng anh là gì
Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/
Để đọc đúng từ twenty-seven trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ twenty-seven. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 27 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twenty-seven tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twenty-seven trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Two /tuː/: số 2
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Five /faɪv/: số 5
- Three /θriː/: số 3
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twenty-seven tiếng anh là gì, câu trả lời là twenty-seven nghĩa là số 27. Để đọc đúng từ twenty-seven cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twenty-seven theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twenty-seven tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt