Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twenty-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twenty-three như twenty-three tiếng anh là gì, twenty-three là gì, twenty-three tiếng Việt là gì, twenty-three nghĩa là gì, nghĩa twenty-three tiếng Việt, dịch nghĩa twenty-three, …

Twenty-three tiếng anh là gì
Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/
Để đọc đúng từ twenty-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ twenty-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 23 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twenty-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twenty-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Eight /eɪt/: số 8
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Nine /naɪn/: số 9
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Three /θriː/: số 3
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twenty-three tiếng anh là gì, câu trả lời là twenty-three nghĩa là số 23. Để đọc đúng từ twenty-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twenty-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twenty-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







