Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twenty-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twenty-three như twenty-three tiếng anh là gì, twenty-three là gì, twenty-three tiếng Việt là gì, twenty-three nghĩa là gì, nghĩa twenty-three tiếng Việt, dịch nghĩa twenty-three, …

Twenty-three tiếng anh là gì
Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/
Để đọc đúng từ twenty-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ twenty-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 23 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twenty-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twenty-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- One /wʌn/: số 1
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Eight /eɪt/: số 8
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twenty-three tiếng anh là gì, câu trả lời là twenty-three nghĩa là số 23. Để đọc đúng từ twenty-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twenty-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twenty-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt