Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twenty-six vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twenty-six như twenty-six tiếng anh là gì, twenty-six là gì, twenty-six tiếng Việt là gì, twenty-six nghĩa là gì, nghĩa twenty-six tiếng Việt, dịch nghĩa twenty-six, …
Twenty-six tiếng anh là gì
Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/
Để đọc đúng từ twenty-six trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ twenty-six. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 26 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twenty-six tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twenty-six trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Three /θriː/: số 3
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twenty-six tiếng anh là gì, câu trả lời là twenty-six nghĩa là số 26. Để đọc đúng từ twenty-six cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twenty-six theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twenty-six tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt