Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cook vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cook như cook tiếng anh là gì, cook là gì, cook tiếng Việt là gì, cook nghĩa là gì, nghĩa cook tiếng Việt, dịch nghĩa cook, …

Cook tiếng anh là gì
Cook nghĩa tiếng Việt là đầu bếp.
Cook /kʊk/
Để đọc đúng từ cook trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cook. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Đầu bếp tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cook tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cook trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Music teacher /ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃər/: giáo viên dạy nhạc
- Cook /kʊk/: đầu bếp
- Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
- Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
- Marketing director /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər/: giám đốc truyền thông
- Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
- Staff /stɑːf/: nhân viên
- Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
- Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
- Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
- Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
- Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
- Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
- Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
- Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
- Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
- Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
- Tattooist /tæˈtuːɪst/: thợ xăm hình
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
- Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
- Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
- Writer /'raitə/: nhà văn
- Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
- Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
- Human resource management /ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: nghề quản trị nhân sự (HR)
- Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
- Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
- Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
- Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
- Professor /prəˈfesər/: giáo sư
- Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
- Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
- Welder /ˈweldər/: thợ hàn
- Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cook tiếng anh là gì, câu trả lời là cook nghĩa là đầu bếp. Để đọc đúng từ cook cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cook theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cook tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp







