Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-nine như Seventy-nine tiếng anh là gì, Seventy-nine là gì, Seventy-nine tiếng Việt là gì, Seventy-nine nghĩa là gì, nghĩa Seventy-nine tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-nine, …

Seventy-nine tiếng anh là gì
Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/
Để đọc đúng từ Seventy-nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 79 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Three /θriː/: số 3
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Ten /ten/: số 10
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-nine tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-nine nghĩa là số 79. Để đọc đúng từ Seventy-nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt