Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-nine như Seventy-nine tiếng anh là gì, Seventy-nine là gì, Seventy-nine tiếng Việt là gì, Seventy-nine nghĩa là gì, nghĩa Seventy-nine tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-nine, …

Seventy-nine tiếng anh là gì
Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/
Để đọc đúng từ Seventy-nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 79 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Eight /eɪt/: số 8
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Six /sɪks/: số 6
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Four /fɔːr/: số 4
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Twelve /twelv/: số 12
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-nine tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-nine nghĩa là số 79. Để đọc đúng từ Seventy-nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt