Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ eyeball vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ eyeball như eyeball tiếng anh là gì, eyeball là gì, eyeball tiếng Việt là gì, eyeball nghĩa là gì, nghĩa eyeball tiếng Việt, dịch nghĩa eyeball, …

Eyeball tiếng anh là gì
Eyeball nghĩa tiếng Việt là nhãn cầu.
Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/
Để đọc đúng từ eyeball trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ eyeball. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhãn cầu tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết eyeball tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với eyeball trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
- Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
- Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
- Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Witch /’wit/: phù thủy
- Blood /blʌd/: máu
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
- Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
- Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
- Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
- Demon /’di:mən/: ác quỷ
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
- Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
- Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc eyeball tiếng anh là gì, câu trả lời là eyeball nghĩa là nhãn cầu. Để đọc đúng từ eyeball cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ eyeball theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eyeball tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt