Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ eyeball vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ eyeball như eyeball tiếng anh là gì, eyeball là gì, eyeball tiếng Việt là gì, eyeball nghĩa là gì, nghĩa eyeball tiếng Việt, dịch nghĩa eyeball, …

Eyeball tiếng anh là gì
Eyeball nghĩa tiếng Việt là nhãn cầu.
Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/
Để đọc đúng từ eyeball trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ eyeball. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhãn cầu tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết eyeball tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với eyeball trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
- Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
- Blood /blʌd/: máu
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
- Skull /skʌl/: đầu lâu
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
- Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
- Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
- Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
- Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
- Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc eyeball tiếng anh là gì, câu trả lời là eyeball nghĩa là nhãn cầu. Để đọc đúng từ eyeball cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ eyeball theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eyeball tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt