logo vui cười lên

Stocking tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ stocking vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ stocking như stocking tiếng anh là gì, stocking là gì, stocking tiếng Việt là gì, stocking nghĩa là gì, nghĩa stocking tiếng Việt, dịch nghĩa stocking, …

Vui Cười Lên
Stocking tiếng anh là gì

Stocking tiếng anh là gì

Stocking nghĩa tiếng Việt là chiếc tất dài.

Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/

Để đọc đúng từ stocking trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ stocking. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Chiếc tất dài tiếng anh là gì

Tất dài tiếng anh là gì
Stocking tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết stocking tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với stocking trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
  • Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
  • Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  • Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
  • Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
  • Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Scary /’skeəri/: đáng sợ
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc stocking tiếng anh là gì, câu trả lời là stocking nghĩa là chiếc tất dài. Để đọc đúng từ stocking cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ stocking theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Stocking tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang