Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ stocking vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ stocking như stocking tiếng anh là gì, stocking là gì, stocking tiếng Việt là gì, stocking nghĩa là gì, nghĩa stocking tiếng Việt, dịch nghĩa stocking, …

Stocking tiếng anh là gì
Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/
Để đọc đúng từ stocking trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ stocking. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Chiếc tất dài tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết stocking tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với stocking trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
- Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
- Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
- Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
- Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
- Freaky /ˈfriːki/: quái đản
- Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
- The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
- Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
- Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Feast /fiːst/: bữa tiệc
- Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
- Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
- Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc stocking tiếng anh là gì, câu trả lời là stocking nghĩa là chiếc tất dài. Để đọc đúng từ stocking cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ stocking theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Stocking tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt