Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ badminton racquet vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ badminton racquet như badminton racquet tiếng anh là gì, badminton racquet là gì, badminton racquet tiếng Việt là gì, badminton racquet nghĩa là gì, nghĩa badminton racquet tiếng Việt, dịch nghĩa badminton racquet, …

Badminton racquet tiếng anh là gì
Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/
Để đọc đúng từ badminton racquet trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ badminton racquet. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Vợt cầu lông tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết badminton racquet tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với badminton racquet trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
- Drum /drʌm/: cái trống
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
- Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Kite /kaɪt/: cái diều
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
- Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút màu
- Flute /fluːt/: cái sáo
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc badminton racquet tiếng anh là gì, câu trả lời là badminton racquet nghĩa là vợt cầu lông. Để đọc đúng từ badminton racquet cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ badminton racquet theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Badminton racquet tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







