Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề, chủ đề về đồ chơi là nhóm từ vựng được sử dụng khá là phổ biến. Các bài viết trước, VUICUOILEN đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến đồ chơi trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như sân chơi, bảng màu, bút chì màu, ngựa gỗ bập bênh, ván trượt, cái bộ đàm, thanh kiếm, bóng bay, nhà bóng, cái trống lục lạc, mê cung, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến đồ chơi cũng rất quen thuộc đó là cầu trượt. Nếu bạn chưa biết cầu trượt tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cầu trượt tiếng anh là gì
Slide /slaɪd/
Để đọc đúng cầu trượt trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ slide rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ slide /slaɪd/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ slide thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Cầu trượt là trò chơi được rất nhiều bé yêu thích. Cầu trượt có một bề mặt trơn dốc, các bé sẽ ngồi ở phía trên cao của bề mặt này và để cho người trượt tự do xuống dưới.
- Từ slide là để chỉ chung về cầu trượt, còn cụ thể cầu trượt như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Đồ chơi tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về đồ chơi
Sau khi đã biết cầu trượt tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề đồ chơi rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về đồ chơi khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Drum /drʌm/: cái trống
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Doll /dɒl/: con búp bê
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
- Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
- Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
- Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Truck /trʌk/: xe tải
- Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
Như vậy, nếu bạn thắc mắc cầu trượt tiếng anh là gì thì câu trả lời là slide, phiên âm đọc là /slaɪd/. Lưu ý là slide để chỉ chung về cầu trượt chứ không chỉ cụ thể cầu trượt như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể cầu trượt như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ slide trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ slide rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ slide chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cầu trượt tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng