logo vui cười lên

Toilet tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ toilet vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ toilet như toilet tiếng anh là gì, toilet là gì, toilet tiếng Việt là gì, toilet nghĩa là gì, nghĩa toilet tiếng Việt, dịch nghĩa toilet, …

Vui Cười Lên
Toilet tiếng anh là gì

Toilet tiếng anh là gì

Toilet nghĩa tiếng Việt là nhà vệ sinh (dùng chung hoặc nhà vệ sinh công cộng). Nếu là nhà vệ sinh trong nhà (kiểu nhà khép kín) thì sẽ gọi là Lavatory.

Toilet /ˈtɔɪ.lət/

Để đọc đúng từ toilet trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ toilet. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà vệ sinh công cộng tiếng anh là gì

Nhà vệ sinh công cộng tiếng anh là gì
Toilet tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết toilet tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với toilet trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc toilet tiếng anh là gì, câu trả lời là toilet nghĩa là nhà vệ sinh. Để đọc đúng từ toilet cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ toilet theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Toilet tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang