Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ stainless steel vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ stainless steel như stainless steel tiếng anh là gì, stainless steel là gì, stainless steel tiếng Việt là gì, stainless steel nghĩa là gì, …
Stainless steel tiếng anh là gì
Stainless steel /ˌsteɪnləs ˈstiːl/
Để đọc đúng từ stainless steel trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ stainless steel ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ stainless steel /ˌsteɪnləs ˈstiːl/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ stainless steel là để chỉ về thép không rỉ, còn cụ thể thép không rỉ như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Thép không rỉ tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết stainless steel tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với stainless steel trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Crystal /ˈkrɪstl/: pha lê
- Dust /dʌst/: bụi
- Soil /sɔɪl/: đất
- Lead /liːd/: chì
- Petrol /ˈpet.rəl/: xăng (US - gas)
- Cotton /ˈkɑːtn/: bông gòn, vải cotton
- Concrete /ˈkɑːnkriːt/: bê tông
- Cork /kɔːrk/: nút bần (làm từ vỏ cây sồi)
- Rubber /ˈrʌbər/: cao su
- Plywood /ˈplaɪwʊd/: ván ép
- Tin /tɪn/: thiếc
- Fibreglass /ˈfaɪbərɡlæs/: sợi thủy tinh
- Linen /ˈlɪnɪn/: vải lanh
- Aluminium /ˌæləˈmɪniəm/: nhôm
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc stainless steel tiếng anh là gì, stainless steel nghĩa là gì hay stainless steel tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ stainless steel có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là thép không rỉ. Stainless steel để chỉ chung về thép không rỉ chứ không chỉ cụ thể thép không rỉ như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn thép không rỉ như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Stainless steel tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt