Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ nickel vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ nickel như nickel tiếng anh là gì, nickel là gì, nickel tiếng Việt là gì, nickel nghĩa là gì, …
Nickel tiếng anh là gì
Nickel /ˈnɪkl/
Để đọc đúng từ nickel trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ nickel ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ nickel /ˈnɪkl/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ nickel là để chỉ về ni-ken, còn cụ thể ni-ken như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Ni-ken tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết nickel tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với nickel trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Coal /kəʊl/: than đá
- Rare earth /ˌrer ˈɜːrθ/: đất hiếm
- Gas /ɡæs/: khí ga
- Nickel /ˈnɪkl/: ni-ken
- Polymer /ˈpɑːlɪmər/: pô-li-me
- Gravel /ˈɡrævl/: sỏi
- Clay /kleɪ/: đất sét
- Latex /ˈleɪteks/: mủ cao su
- Gold /ɡəʊld/: vàng
- Diamond /ˈdaɪə.mənd/: kim cương
- Leather /ˈleðər/: da
- Alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim
- Microfiber /ˈmaɪkrəʊfaɪbər/: sợi tổng hợp nhỏ
- Petrol /ˈpet.rəl/: xăng (US - gas)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc nickel tiếng anh là gì, nickel nghĩa là gì hay nickel tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ nickel có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là ni-ken. Nickel để chỉ chung về ni-ken chứ không chỉ cụ thể ni-ken như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn ni-ken như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Nickel tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt