Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lantern parade vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lantern parade như lantern parade tiếng anh là gì, lantern parade là gì, lantern parade tiếng Việt là gì, lantern parade nghĩa là gì, nghĩa lantern parade tiếng Việt, dịch nghĩa lantern parade, …

Lantern parade tiếng anh là gì
Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/
Để đọc đúng từ lantern parade trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lantern parade. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Rước đèn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lantern parade tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lantern parade trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
- Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
- Eerie /’iəri/: ghê rợn
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
- Skull /skʌl/: đầu lâu
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
- Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
- Scarf /skɑːf/: khăn quàng
- Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
- Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
- Bat /bæt/: con dơi
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Ghost /ɡəʊst/: con ma
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lantern parade tiếng anh là gì, câu trả lời là lantern parade nghĩa là rước đèn. Để đọc đúng từ lantern parade cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lantern parade theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lantern parade tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







