Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ foam vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ foam như foam tiếng anh là gì, foam là gì, foam tiếng Việt là gì, foam nghĩa là gì, …
Foam tiếng anh là gì
Foam /fəʊm/
Để đọc đúng từ foam trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ foam ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ foam /fəʊm/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ foam là để chỉ về mút xốp, còn cụ thể mút xốp như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Mút xốp tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết foam tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với foam trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Copper /ˈkɑːpər/: đồng đỏ
- Uranium /juˈreɪniəm/: urani
- Alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim
- Asbestos /æzˈbestəs/: a-mi-ăng
- Wood /wʊd/: gỗ
- Stainless steel /ˌsteɪnləs ˈstiːl/: inox
- Styrofoam /ˈstaɪrəfəʊm/: xốp
- Nickel /ˈnɪkl/: ni-ken
- Charcoal /ˈtʃɑːrkəʊl/: than củi
- Lace /leɪs/: vải ren
- Gas /ɡæs/: khí ga
- Leather /ˈleðər/: da
- Slate /sleɪt/: đá phiến
- Titanium /tɪˈteɪ.ni.əm/: ti tan
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc foam tiếng anh là gì, foam nghĩa là gì hay foam tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ foam có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là mút xốp. Foam để chỉ chung về mút xốp chứ không chỉ cụ thể mút xốp như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn mút xốp như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Foam tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt