logo vui cười lên

Snow globe tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ snow globe vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ snow globe như snow globe tiếng anh là gì, snow globe là gì, snow globe tiếng Việt là gì, snow globe nghĩa là gì, nghĩa snow globe tiếng Việt, dịch nghĩa snow globe, …

Vui Cười Lên
Snow globe tiếng anh là gì

Snow globe tiếng anh là gì

Snow globe nghĩa tiếng Việt là quả cầu tuyết. Quả cầu tuyết này là quả cầu bằng thủy tinh trong đó có cảnh vật, các miếng màu trắng để làm tuyết và chất lỏng. Khi lắc quả cầu tuyết chúng ta sẽ thấy các miếng màu trắng bay trôi nổi rơi xuống dưới như đang có tuyết.

Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/

Để đọc đúng từ snow globe trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ snow globe. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Quả cầu tuyết tiếng anh là gì

Quả cầu tuyết tiếng anh là gì
Snow globe tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết snow globe tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với snow globe trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
  • Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
  • Kite /kaɪt/: cái diều
  • Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
  • Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
  • Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
  • Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
  • Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
  • Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
  • Drum /drʌm/: cái trống
  • Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
  • Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
  • Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
  • Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
  • Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
  • Train /treɪn/: tàu hỏa
  • Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
  • Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
  • Ball pool /ˈbɔːl ˌpuːl/: nhà bóng
  • Flute /fluːt/: cái sáo
  • Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
  • Boat /bəʊt/: cái thuyền
  • Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc snow globe tiếng anh là gì, câu trả lời là snow globe nghĩa là quả cầu tuyết. Để đọc đúng từ snow globe cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ snow globe theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Snow globe tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang