logo vui cười lên

Doll’s pram tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ doll’s pram vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ doll’s pram như doll’s pram tiếng anh là gì, doll’s pram là gì, doll’s pram tiếng Việt là gì, doll’s pram nghĩa là gì, nghĩa doll’s pram tiếng Việt, dịch nghĩa doll’s pram, …

Vui Cười Lên
Doll’s pram tiếng anh là gì

Doll’s pram tiếng anh là gì

Doll’s pram nghĩa tiếng Việt là xe đẩy búp bê.

Doll’s pram /ˌdɒlz ˈpræm/

Để đọc đúng từ doll’s pram trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ doll’s pram. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Xe đẩy búp bê tiếng anh là gì

Xe đẩy búp bê tiếng anh là gì
Doll’s pram tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết doll’s pram tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với doll’s pram trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
  • Boat /bəʊt/: cái thuyền
  • Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
  • Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
  • Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
  • Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
  • Bike /baik/: Cái xe đạp
  • Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
  • Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
  • Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
  • Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
  • Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
  • Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
  • Lego /ˈleɡ.əʊ/: đồ chơi xếp hình
  • Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
  • Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
  • Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
  • Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
  • Kite /kaɪt/: cái diều
  • Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
  • Swing /swɪŋ/: cái xích đu
  • Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
  • Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc doll’s pram tiếng anh là gì, câu trả lời là doll’s pram nghĩa là xe đẩy búp bê. Để đọc đúng từ doll’s pram cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ doll’s pram theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Doll's pram tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang