Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ water pistol vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ water pistol như water pistol tiếng anh là gì, water pistol là gì, water pistol tiếng Việt là gì, water pistol nghĩa là gì, nghĩa water pistol tiếng Việt, dịch nghĩa water pistol, …

Water pistol tiếng anh là gì
Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/
Để đọc đúng từ water pistol trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ water pistol. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Súng nước tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết water pistol tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với water pistol trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Scrabble /ˈskræb.əl/: trò xếp chữ
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Boat /bəʊt/: cái thuyền
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
- Kite /kaɪt/: cái diều
- Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
- Bow /baʊ/: cái cung
- Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Block /blɒk/: hình khối
- Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
- Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc water pistol tiếng anh là gì, câu trả lời là water pistol nghĩa là súng nước. Để đọc đúng từ water pistol cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ water pistol theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Water pistol tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi