logo vui cười lên

Fidget spinner tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fidget spinner vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fidget spinner như fidget spinner tiếng anh là gì, fidget spinner là gì, fidget spinner tiếng Việt là gì, fidget spinner nghĩa là gì, nghĩa fidget spinner tiếng Việt, dịch nghĩa fidget spinner, …

Vui Cười Lên
Fidget spinner tiếng anh là gì

Fidget spinner tiếng anh là gì

Fidget spinner nghĩa tiếng Việt là con quay giảm căng thẳng. Con quay này có 3 hoặc 4 cánh có thể quay tròn quanh trục. Sở dĩ nó là đồ chơi giảm căng thẳng vì khi quay người chơi sẽ tập trung vào con quay và sự thú vị khi quay sẽ phân tán sự chú ý hoặc căng thẳng giúp giảm căng thẳng. Tất nhiên đôi khi nó cũng không có tác dụng nhiều và còn làm cho người chơi mất tập trung vào việc chính.

Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/

Để đọc đúng từ fidget spinner trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ fidget spinner. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con quay giảm căng thẳng tiếng anh là gì

Con quay giảm căng thẳng tiếng anh là gì
Fidget spinner tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết fidget spinner tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fidget spinner trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
  • Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
  • Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
  • Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
  • Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Block /blɒk/: hình khối
  • Bike /baik/: Cái xe đạp
  • Swing /swɪŋ/: cái xích đu
  • Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút màu
  • Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Toy /tɔɪ/: đồ chơi
  • Doll /dɒl/: con búp bê
  • Truck /trʌk/: xe tải
  • Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
  • Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
  • Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
  • Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
  • Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
  • Car /kɑːr/: ô tô
  • Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
  • Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
  • Bow /baʊ/: cái cung
  • Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fidget spinner tiếng anh là gì, câu trả lời là fidget spinner nghĩa là con quay giảm căng thẳng. Để đọc đúng từ fidget spinner cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fidget spinner theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Fidget spinner tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang