Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty như Sixty tiếng anh là gì, Sixty là gì, Sixty tiếng Việt là gì, Sixty nghĩa là gì, nghĩa Sixty tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty, …

Sixty tiếng anh là gì
Sixty tiếng anh nghĩa là số 60.
Sixty /ˈsɪk.sti/
Để đọc đúng từ Sixty trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Sixty. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 60 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Sixty tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Five /faɪv/: số 5
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Eight /eɪt/: số 8
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Three /θriː/: số 3
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Four /fɔːr/: số 4
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty nghĩa là số 60. Để đọc đúng từ Sixty cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixty tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt