Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fifty-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fifty-eight như Fifty-eight tiếng anh là gì, Fifty-eight là gì, Fifty-eight tiếng Việt là gì, Fifty-eight nghĩa là gì, nghĩa Fifty-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Fifty-eight, …

Fifty-eight tiếng anh là gì
Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Fifty-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ Fifty-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 58 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fifty-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fifty-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Six /sɪks/: số 6
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Twelve /twelv/: số 12
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- One /wʌn/: số 1
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fifty-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Fifty-eight nghĩa là số 58. Để đọc đúng từ Fifty-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fifty-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifty-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







