Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rocking horse vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rocking horse như rocking horse tiếng anh là gì, rocking horse là gì, rocking horse tiếng Việt là gì, rocking horse nghĩa là gì, nghĩa rocking horse tiếng Việt, dịch nghĩa rocking horse, …

Rocking horse tiếng anh là gì
Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/
Để đọc đúng từ rocking horse trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ rocking horse. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Ngựa gỗ bập bênh tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết rocking horse tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rocking horse trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Truck /trʌk/: xe tải
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
- Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
- Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
- Flute /fluːt/: cái sáo
- Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Boat /bəʊt/: cái thuyền
- Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
- Dice /daɪs/: xúc xắc
- Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rocking horse tiếng anh là gì, câu trả lời là rocking horse nghĩa là ngựa gỗ bập bênh. Để đọc đúng từ rocking horse cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rocking horse theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Rocking horse tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi