Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rattle vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rattle như rattle tiếng anh là gì, rattle là gì, rattle tiếng Việt là gì, rattle nghĩa là gì, nghĩa rattle tiếng Việt, dịch nghĩa rattle, …

Rattle tiếng anh là gì
Rattle nghĩa tiếng Việt là cái trống lắc (cái lúc lắc).
Rattle /ˈræt.əl/
Để đọc đúng từ rattle trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ rattle. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái trống lắc tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết rattle tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rattle trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Bow /baʊ/: cái cung
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
- Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
- Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
- Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Lego /ˈleɡ.əʊ/: đồ chơi xếp hình
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
- Ball pool /ˈbɔːl ˌpuːl/: nhà bóng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rattle tiếng anh là gì, câu trả lời là rattle nghĩa là cái trống lắc. Để đọc đúng từ rattle cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rattle theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Rattle tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







