Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty-eight như Sixty-eight tiếng anh là gì, Sixty-eight là gì, Sixty-eight tiếng Việt là gì, Sixty-eight nghĩa là gì, nghĩa Sixty-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty-eight, …

Sixty-eight tiếng anh là gì
Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/
Để đọc đúng từ Sixty-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Sixty-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 68 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Sixty-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Nine /naɪn/: số 9
- One /wʌn/: số 1
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Six /sɪks/: số 6
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty-eight nghĩa là số 68. Để đọc đúng từ Sixty-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixty-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







