Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ kumquat tree vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ kumquat tree như kumquat tree tiếng anh là gì, kumquat tree là gì, kumquat tree tiếng Việt là gì, kumquat tree nghĩa là gì, nghĩa kumquat tree tiếng Việt, dịch nghĩa kumquat tree, …

Kumquat tree tiếng anh là gì
Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/
Để đọc đúng từ kumquat tree trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ kumquat tree. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quả quất tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết kumquat tree tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với kumquat tree trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Witch /’wit/: phù thủy
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
- Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
- Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
- Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
- Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
- Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
- Ghost /ɡəʊst/: con ma
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Afraid /ə’freid/: sợ hãi
- Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc kumquat tree tiếng anh là gì, câu trả lời là kumquat tree nghĩa là cây quất. Để đọc đúng từ kumquat tree cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ kumquat tree theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Kumquat tree tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt