logo vui cười lên

Kumquat tree tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ kumquat tree vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ kumquat tree như kumquat tree tiếng anh là gì, kumquat tree là gì, kumquat tree tiếng Việt là gì, kumquat tree nghĩa là gì, nghĩa kumquat tree tiếng Việt, dịch nghĩa kumquat tree, …

Vui Cười Lên
Kumquat tree tiếng anh là gì

Kumquat tree tiếng anh là gì

Kumquat tree nghĩa tiếng Việt là cây quất.

Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/

Để đọc đúng từ kumquat tree trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ kumquat tree. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Quả quất tiếng anh là gì

Quả quất tiếng anh là gì
Kumquat tree tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết kumquat tree tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với kumquat tree trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Feast /fiːst/: bữa tiệc
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
  • Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
  • First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
  • Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc kumquat tree tiếng anh là gì, câu trả lời là kumquat tree nghĩa là cây quất. Để đọc đúng từ kumquat tree cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ kumquat tree theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Kumquat tree tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang