logo vui cười lên

Shy tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ shy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ shy như shy tiếng anh là gì, shy là gì, shy tiếng Việt là gì, shy nghĩa là gì, …

Vui Cười Lên
Shy tiếng anh là gì

Shy tiếng anh là gì

Shy tiếng anh nghĩa là xấu hổ. Ngoài nghĩa là là xấu hổ, shy cũng có những nghĩa khác tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể như nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, …

Shy /ʃaɪ/

Để đọc đúng từ shy trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ shy ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ shy /ʃaɪ/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.

Lưu ý: từ shy là để chỉ về xấu hổ, còn cụ thể xấu hổ như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Shy tiếng anh là gì
Shy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết shy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với shy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Annoyed  /əˈnɔɪd/: khó chịu (Irritated)
  • Confident /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin
  • Terrible /ˈterəbl/: rất khó chịu
  • Upset /ʌpˈset/: thất vọng
  • Emotion /ɪˈməʊ.ʃən/: cảm xúc
  • Depressed /dɪˈprest /: buồn và thất vọng
  • Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: nhiệt tình
  • Stressed /strest/: căng thẳng
  • Worried /’wʌrid/: lo lắng
  • Happy /’hæpi/: hạnh phúc, vui vẻ
  • Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: tuyệt vọng
  • Funny /ˈfʌn.i/: buồn cười
  • Scared /skerd/: sợ hãi (Frightened, Afraid)
  • Negative /ˈneɡ.ə.tɪv/: bi quan

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc shy tiếng anh là gì, shy nghĩa là gì hay shy tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ shy có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là xấu hổ. Shy để chỉ chung về xấu hổ chứ không chỉ cụ thể xấu hổ như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn xấu hổ như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.



Bạn đang xem bài viết: Shy tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang