Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái tủ quần áo, cái điều hòa, cái quạt sàn, cái quạt trần, cái quạt cây, cái quạt treo tường cái quạt đảo trần, cái quạt điều hòa, cái quạt tháp, cái quạt thông gió, cái quạt làm mát, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái quạt công nghiệp. Nếu bạn chưa biết cái quạt công nghiệp tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái quạt công nghiệp tiếng anh là gì
Industrial fan /ɪnˈdʌs.tri.əl fæn/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái quạt công nghiệp rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ industrial fan rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ɪnˈdʌs.tri.əl fæn/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ industrial fan thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Quạt công nghiệp là loại quạt có công suất lớn thường được thiết kế với cánh quạt bằng sắt. Tùy theo kiểu dáng mà quạt công nghiệp cũng có nhiều loại với tên gọi khác nhau như quạt công nghiệp chân quỳ, quạt công nghiệp treo tường, quạt công nghiệp đảo trần, quạt công nghiệp 3 chân hay phổ biến nhất là quạt cây công nghiệp.
- Mỗi loại quạt công nghiệp khác nhau cũng sẽ có những cách gọi riêng khác nhau. Các bạn có thể gọi chung các loại quạt công nghiệp là industrial fan nhưng gọi chính xác tên từng loại thì phải gọi bằng tên gọi riêng hoặc kèm theo mô tả.
Xem thêm: Cái quạt tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái quạt công nghiệp thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- grater /ˈgreɪ.tər/: cái nạo
- Bolster /ˈbəʊl.stər/: cái gối ôm
- Whisk broom /wɪsk bruːm/: cái chổi rơm
- Tissue /ˈtɪʃ.uː/: giấy ăn
- Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: nước rửa bát
- Key /ki:/: cái chìa khóa
- Nail clipper /neɪl ˈklɪp.ər/: cái bấm móng tay
- Cleaver /ˈkliː.vər/: con dao chặt, dao rựa
- Cotton wool ball /ˌkɒt.ən ˈwʊl ˌbɔːl/: bông gòn
- Lighter /ˈlaɪ.təʳ/: cái bật lửa
- Toilet brush /ˈtɔɪ.lət ˌbrʌʃ/: chổi cọ bồn cầu
- Chair /tʃeər/: cái ghế
- Battery /ˈbæt.ər.i/: cục pin
- Handkerchief /’hæɳkətʃif/: cái khăn tay, khăn mùi soa
- Facecloth /ˈfeɪs.klɒθ/: cái khăn mặt
- Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/: quạt trần
- Teaspoon /ˈtiːspuːn/: cái thìa pha trà
- Cup /kʌp/: cái cốc
- Tray /trei/: cái mâm
- Hand fan /hænd fæn/: cái quạt tay
- Hot pad /ˈhɒt ˌpæd/: miếng lót tay bưng nồi
- Soap /səʊp/: xà bông tắm
- Tray /treɪ/: cái khay
- Mattress /’mætris/: cái đệm
- Desktop /ˈdesk.tɒp/: máy tính để bàn

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái quạt công nghiệp tiếng anh là gì thì câu trả lời là industrial fan, phiên âm đọc là /ɪnˈdʌs.tri.əl fæn/. Lưu ý là industrial fan để chỉ chung về cái quạt công nghiệp chứ không chỉ cụ thể về loại nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái quạt công nghiệp loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ industrial fan trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ industrial fan rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ industrial fan chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.