logo vui cười lên

Sea tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sea vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sea như sea tiếng anh là gì, sea là gì, sea tiếng Việt là gì, sea nghĩa là gì, nghĩa sea tiếng Việt, dịch nghĩa sea, …

Vui Cười Lên
Sea tiếng anh là gì

Sea tiếng anh là gì

Sea nghĩa tiếng Việt là biển.

Sea /siː/

Để đọc đúng từ sea trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ sea. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Biển tiếng anh là gì

Biển tiếng anh là gì
Sea tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết sea tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sea trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Square /skweər/: quảng trường
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Room /ruːm/: phòng
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sea tiếng anh là gì, câu trả lời là sea nghĩa là biển. Để đọc đúng từ sea cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sea theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Sea tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang