logo vui cười lên

Thumb tiếng anh là gì – Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể


Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ thumb vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ thumb như thumb tiếng anh là gì, thumb là gì, thumb tiếng Việt là gì, thumb nghĩa là gì, nghĩa thumb tiếng Việt, dịch nghĩa thumb, …

Vui Cười Lên
Thumb tiếng anh là gì

Thumb tiếng anh là gì

Thumb nghĩa tiếng Việt là ngón tay cái.

Thumb /θʌm/

Để đọc đúng từ thumb trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ thumb. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Ngón tay cái tiếng anh là gì

Ngón tay tiếng anh là gì
Thumb tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết thumb tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với thumb trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Eyelashes /ˈaɪ.læʃ/: lông mi
  • Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn
  • Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
  • Eyetooth /ˈaɪ.tuːθ/: răng nanh
  • Palm /pɑːm/: lòng bàn tay
  • Phalangeal /fəˈlæn.dʒi.əl/: đốt ngón tay
  • Waist /weɪst/: eo, thắt lưng
  • Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
  • Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
  • Left hand /left hænd/: tay trái
  • Thumb /θʌm/: ngón tay cái
  • Wrist /rɪst/: cổ tay
  • Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
  • Calf /kɑːf/: bắp chân
  • Thigh /θaɪ/: bắp đùi
  • Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
  • Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
  • Hair /heər/: tóc
  • Throat /θrəʊt/: cổ họng
  • False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/: răng giả
  • Ear /ɪər/: tai
  • Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út (pinkie)
  • Arm /ɑːm/: cánh tay
  • Tongue /tʌŋ/: lưỡi
  • Chest /tʃest/: ngực
  • Knuckle /ˈnʌk.əl/: khớp ngón tay
  • Cheek /tʃiːk/: má
  • Hairy leg /ˈheə.ri leg/: lông chân
  • Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
  • Ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
  • Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
  • Tooth /tuːθ/: chiếc răng
  • Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
  • Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
  • Hairy chest /ˈheə.ri tʃest/: lông ngực

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc thumb tiếng anh là gì, câu trả lời là thumb nghĩa là ngón tay cái. Để đọc đúng từ thumb cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ thumb theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Thumb tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang